TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường biểu diễn

đường biểu diễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồ thị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường biểu diễn

 graph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graph

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf Grund der Abweichung des Ist-Bildes vom Soll-Bild kann auf den Fehler geschlossen werden.

Lỗi có thể rút ra được nhờ những chênh lệch giữa dạng đường biểu diễn thực tế và dạng đường biểu diễn chuẩn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Temperaturoptimumkurve.

Đường biểu diễn nhiệt độ tối ưu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Volumendurchsatz an Filtrat in m3/s

Độ nghiêng đường biểu diễn

Gleichsgewichtskurve

Đường biểu diễn cân bằng nồng độ

Gleichgewichtskurve nach Freundlich:

Đường biểu diễn cân bằng nồng độ theo Freundlich:

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

graph

đồ thị, biểu đồ, đường biểu diễn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graph /cơ khí & công trình/

đường biểu diễn