Việt
tranh cổ động
biểu ngữ
giản đồ
= tuyên truyền bằng biểu ngũ
cổ động bằng biểu ngữ
=
-en tranh áp phích
biểu dồ
đồ thị.
sự tuyên truyền hay quảng cáo bằng biểu ngữ
bức tranh áp phích
biểu đồ
đồ thị
Đức
Sichtwerbung
Sichtwerbung /die/
sự tuyên truyền hay quảng cáo bằng biểu ngữ;
bức tranh áp phích; tranh cổ động; biểu ngữ; giản đồ; biểu đồ; đồ thị;
Sichtwerbung /f/
1. = [sự] tuyên truyền bằng biểu ngũ, cổ động bằng biểu ngữ; 2. =, -en [búc] tranh áp phích, tranh cổ động, biểu ngữ, giản đồ, biểu dồ, đồ thị.