Panier /[pa'ni:or], das; -s, -e/
(geh ) khẩu hiệu;
biểu ngữ (Wahlspruch, Parole);
Spruchband /das (PI. ...bänder)/
băng-rôn khẩu hiệu;
biểu ngữ (Transparent);
Trans /pa.rent, das; -[e]s, -e/
bâng;
biểu ngữ;
khẩu hiệu (Spruchband);
Plakat /[pla'kait], das; -[e]s, -e/
bức tranh áp phích;
tranh cổ động;
biểu ngữ;
cáo thị;
bích chương;
Sichtwerbung /die/
bức tranh áp phích;
tranh cổ động;
biểu ngữ;
giản đồ;
biểu đồ;
đồ thị;