Việt
quân kì
lá cò
khẩu hiệu.
lá cờ
quân kỳ
khẩu hiệu
biểu ngữ
bột chiên giòn
bột nhúng
Đức
Panier
Panier /[pa'ni:or], das; -s, -e/
(veraltet) lá cờ; quân kỳ (Banner, Fahne, Feldzeichen);
(geh ) khẩu hiệu; biểu ngữ (Wahlspruch, Parole);
Panier /die; - (österr.)/
bột chiên giòn; bột nhúng;
Panier /n -s, -e/
1. quân kì; 2. (nghĩa bóng) lá cò, khẩu hiệu.