Việt
tranh cổ động
tranh áp phích
biểu ngữ.
bức tranh áp phích
biểu ngữ
cáo thị
bích chương
Anh
placard
poster
Đức
Plakat
Plakat /[pla'kait], das; -[e]s, -e/
bức tranh áp phích; tranh cổ động; biểu ngữ; cáo thị; bích chương;
Plakat /n -(e)s, -e/
bức] tranh áp phích, tranh cổ động, biểu ngữ.