Việt
er
khu an dưông duyên hẳi
vùng nghĩ mát bên bò biển
tắm biển
ge
hàng trưng bày
biển
chiêu bài
tranh cổ động
biểu ngữ.
Đức
Seebad
Aushang
Seebad /n -(e)s, -bäd/
1. khu an dưông duyên hẳi, vùng nghĩ mát bên bò biển; 2. [sự] tắm biển; See
Aushang /m -(e)s, -hän/
1. hàng trưng bày (trong tủ kính); 2. biển, tắm biển, chiêu bài, tranh cổ động, biểu ngữ.