Việt
tin vắn
tin thời sự tổng hợp
tin ngắn
tin hàng rìgày
bản thông báo
Đức
Rundschau
Tagesbericht
Tagesbericht /m -(e)s, -e/
tin vắn, tin ngắn, tin hàng rìgày, bản thông báo; -
Rundschau /die (geh.)/
tin vắn; tin thời sự tổng hợp;