TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rundschau

nhìn chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhìn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài bình luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài nhận xét chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin vắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin thời sự tổng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rundschau

Rundschau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rundschau /die (geh.)/

sự nhìn quanh; sự xem xét; sự quan sát;

Rundschau /die (geh.)/

bài bình luận; bài nhận xét chung;

Rundschau /die (geh.)/

tin vắn; tin thời sự tổng hợp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rundschau /f =, -en/

1. [sự] nhìn chung, xem xét, quan sát; 2. [bài] bình luận, tổng quan, nhận xét chung; Rund schau halten nhìn chung, xem xét, quan sát, khảo cúu, tành luận; 3. [tác phẩm, bài, bản] kí sự, kí lục; (trên báo) tin vắn, tin ngắn, tin thòi sự, phim thòi sự; -