Rundschau /f =, -en/
1. [sự] nhìn chung, xem xét, quan sát; 2. [bài] bình luận, tổng quan, nhận xét chung; Rund schau halten nhìn chung, xem xét, quan sát, khảo cúu, tành luận; 3. [tác phẩm, bài, bản] kí sự, kí lục; (trên báo) tin vắn, tin ngắn, tin thòi sự, phim thòi sự; -