Rundumsicht /die (Kfz-W.)/
tầm quan sát chung quanh;
sự nhìn quanh;
Rundschau /die (geh.)/
sự nhìn quanh;
sự xem xét;
sự quan sát;
Umschau /die; -/
sự nhìn quanh;
sự (đưa mắt) ngó quanh;
cái nhìn quanh;
tầm nhìn quanh (Rundblick);
đưa mắt nhìn quanh tim kiếm ai hay vật gì. : [nach jmdm., nach etw.] Umschau halten