Việt
sự nhìn quanh
sự ngó quanh
cái nhìn quanh
tầm nhìn quanh
Đức
Umschau
[nach jmdm., nach etw.] Umschau halten
đưa mắt nhìn quanh tim kiếm ai hay vật gì.
Umschau /die; -/
sự nhìn quanh; sự (đưa mắt) ngó quanh; cái nhìn quanh; tầm nhìn quanh (Rundblick);
đưa mắt nhìn quanh tim kiếm ai hay vật gì. : [nach jmdm., nach etw.] Umschau halten