Việt
nhìn chung
xem xét
quan sát
bình luận
tổng quan
nhận xét chung.
sự nhìn quanh
sự ngó quanh
cái nhìn quanh
tầm nhìn quanh
Đức
Umschau
[nach jmdm., nach etw.] Umschau halten
đưa mắt nhìn quanh tim kiếm ai hay vật gì.
Umschau /die; -/
sự nhìn quanh; sự (đưa mắt) ngó quanh; cái nhìn quanh; tầm nhìn quanh (Rundblick);
[nach jmdm., nach etw.] Umschau halten : đưa mắt nhìn quanh tim kiếm ai hay vật gì.
Umschau /f =/
1. [sự] nhìn chung, xem xét, quan sát; 2. [bài] bình luận, tổng quan, nhận xét chung.