Überschau /ỉ =/
ỉ = bài] bình luận, tổng quan, nhận xét chung, điểm qua.
Überblick /m -(e)s,/
1. cảnh, phong cảnh, quang cảnh (über A trông qua); 2. [bài] bình luận, tổng quan, nhận xét chung, tổng két; ein kurzer Überblick bản tóm tắt; einen Überblick über etw. (A) haben có khái niệm chung về cái gì; es fehlt ihm an Überblick nó có nhãn quan chật hẹp.
Rundschau /f =, -en/
1. [sự] nhìn chung, xem xét, quan sát; 2. [bài] bình luận, tổng quan, nhận xét chung; Rund schau halten nhìn chung, xem xét, quan sát, khảo cúu, tành luận; 3. [tác phẩm, bài, bản] kí sự, kí lục; (trên báo) tin vắn, tin ngắn, tin thòi sự, phim thòi sự; -