TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

message

message

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screenful

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

message

Nachricht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mitteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

message

message

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contenu d'écran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feuillet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

page-écran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Etre chargé, s’acquitter d’un message

Đưọc ủy thác, làrrt tròn sứ mênh.

Film, à message

Phim dạng thông diệp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

message /IT-TECH/

[DE] Nachricht

[EN] message

[FR] message

message /IT-TECH,TECH/

[DE] Nachricht

[EN] message

[FR] message

message /IT-TECH/

[DE] Mitteilung

[EN] message

[FR] message

message /IT-TECH/

[DE] Mitteilung

[EN] message

[FR] message

contenu d'écran,feuillet,message,page,page-écran,écran /IT-TECH/

[DE] Frame; Seite

[EN] frame; screenful

[FR] contenu d' écran; feuillet; message; page; page-écran; écran

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

message

message [mesaj] n. m. 1. Việc ủy thác, sứ mệnh. Etre chargé, s’acquitter d’un message: Đưọc ủy thác, làrrt tròn sứ mênh. 2. Thư tín, Toi truyền đạt, tin túc, thông cáo, thông điệp. Recevoir, transmettre un message: Nhận, truyền tin tức. -Message téléphoné: Tin dưọc truyền dạt bằng diện thoại. > Message publicitaire: Thư tín quảng cáo. 3. Thông điệp. Film, à message: Phim dạng thông diệp. 4. LUẬT HIÊNPHẤP Thông báo chính thúc của quoc truỏng trước quốc hội. 5. Thông báo (tín hiệu học, điều khiển học). > TIN Thông báo (tin học), thông tin trên máy tính.