Nachricht /f =, -en/
tin, tin túc; [bản] tin, thông tin; [lòi, bản] báo cáo; giáy báo tin, báo thi, cáo thị, thông báo; pl só liệu, tư liệu, tài liệu; j -m geben báo, báo tin, truyền tin; Vermischte- en (trên báo) mục rao vặt, mục bạn cần biết, tin tức gần xa; Nachricht en einziehen [ermitteln] lượm tin, thu thập tin tủc; Nachricht en einbringen phát tài liệu.