Presseschau /die/
chương trình tin tức;
chương trình thời sự;
Nachricht /[’na:xnxt], die; -, -en/
(Pl ) chương trình thời sự;
chương trình tin tức (phát thanh, truyền hình);
Nachrichtendienst /der/
(veraltend) chương trình thời sự;
chương trình tin tức (Nachrich tensendung);
Nachrichtensendung /die/
chương trình tin tức;
chương trình thời sự (trên truyền hình, radio);