TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachrichtensendung

sự phát tin tức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tin cuôi cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình tin tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình thời sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachrichtensendung

newscast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachrichtensendung

Nachrichtensendung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachrichtensendung /die/

chương trình tin tức; chương trình thời sự (trên truyền hình, radio);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachrichtensendung /f =, -en/

buổi] tin cuôi cùng (trên đài); Nachrichten

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachrichtensendung /f/TV/

[EN] newscast

[VI] sự phát tin tức