Việt
sự phát tin tức
tin cuôi cùng
chương trình tin tức
chương trình thời sự
Anh
newscast
Đức
Nachrichtensendung
Nachrichtensendung /die/
chương trình tin tức; chương trình thời sự (trên truyền hình, radio);
Nachrichtensendung /f =, -en/
buổi] tin cuôi cùng (trên đài); Nachrichten
Nachrichtensendung /f/TV/
[EN] newscast
[VI] sự phát tin tức