Việt
cục thông tin liên lạc
cục tình báo và phản gián
ngành thông tin
hãng thông tân
thông tắn xã
ngành tình báo và phản gián
hoạt động tình báo
hãng thông tấn
thông tấn xã
chương trình thời sự
chương trình tin tức
Đức
Nachrichtendienst
Nachrichtendienst /der/
ngành tình báo và phản gián; hoạt động tình báo;
hãng thông tấn; thông tấn xã (Nach richtenagentur);
(veraltend) chương trình thời sự; chương trình tin tức (Nachrich tensendung);
Nachrichtendienst /m -es, -e/
1. (quân sự) cục [ngành] thông tin liên lạc; 2. (quân sự) cục [ngành] tình báo và phản gián; 3. ngành thông tin; 4. hãng thông tân, thông tắn xã; Nachrichten