TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachrichtendienst

cục thông tin liên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục tình báo và phản gián

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành thông tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãng thông tân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tắn xã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành tình báo và phản gián

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động tình báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãng thông tấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tấn xã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình thời sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình tin tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachrichtendienst

Nachrichtendienst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachrichtendienst /der/

ngành tình báo và phản gián; hoạt động tình báo;

Nachrichtendienst /der/

hãng thông tấn; thông tấn xã (Nach richtenagentur);

Nachrichtendienst /der/

(veraltend) chương trình thời sự; chương trình tin tức (Nachrich tensendung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachrichtendienst /m -es, -e/

1. (quân sự) cục [ngành] thông tin liên lạc; 2. (quân sự) cục [ngành] tình báo và phản gián; 3. ngành thông tin; 4. hãng thông tân, thông tắn xã; Nachrichten