Việt
hoạt động tình báo
hoạt động do thám
ngành tình báo và phản gián
Đức
Agententätigkeit
Nachrichtendienst
nachrichtendienstlich
Agententätigkeit /die/
hoạt động tình báo; hoạt động do thám;
Nachrichtendienst /der/
ngành tình báo và phản gián; hoạt động tình báo;
nachrichtendienstlich /(Adj.)/
(thuộc) ngành tình báo và phản gián; hoạt động tình báo;