TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

show

sự trinh bày

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

'/hiên rõ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biểu hiện

 
Tự điển Dầu Khí

dấu hiệu

 
Tự điển Dầu Khí

điểm lộ

 
Tự điển Dầu Khí

Diễn Biểu

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Chứng minh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự biểu lộ dầu khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chương trình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 to show

chỉ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

show

show

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

indicate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 to show

 show

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to indicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to nominate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to point to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to show

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

show

semblance

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

zeigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anzeichen von Kohlenwasserstoffen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anzeigen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

show

montrer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Lovers making love the first time undress shyly, show surprise at the supple thigh, the fragile nipple.

Những kẻ yêu nhau lần đầu ân ái, ngượng ngùng cởi bỏ áo quần, ngạc nhiên về cặp đùi và núm vú mềm mại.

The loved one will never take his arms from where they are now, will never give back the bracelet of memories, will never journey far from his lover, will never place himself in danger in self-sacrifice, will never fail to show his love, will never become jealous, will never fall in love with someone else, will never lose the passion of this instant in time.

Nàng hay chàng sẽ không bao giờ rụt tay khỏi chỗ của nó hiện giờ, sẽ không bao giờ trả lại chiếc xuyến màng đầy kỉ niệm, sẽ không bao giờ rời khỏi người mình yêu, sẽ không bao giờ phải tự hy sinh bản thân, sẽ không bao giờ quên chứng tỏ tình yêu của mình, khoog bao giờ ghen tuông, sẽ không bao giờ yêu người khác, sẽ không bao giờ quên giờ phút đam mê này.

How could she know that time will begin again, that she will be born again, will study at the gymnasium again, will show her paintings at the gallery in Zürich, will again meet her husband in the small library in Fribourg, will again go sailing with him in Thun Lake on a warm day in July, will give birth again, that her husband will again work for eight years at the pharmaceutical and come home one evening with a lump in his throat, will again throw up and get weak and end up in this hospital, this room, this bed, this moment.

Làm sao bà biết được thời gian sẽ lại bắt đầu, rằng bà sẽ lại tái sinh, sẽ lại đến trường trung học. Làm sao bà biết được rằng mình sẽ lại trưng bày tranh ở phòng tranh ở Zurich, rằng sẽ quen ông chồng tại một thư viện nhỏ ở Fribourg. Làm sao bà biết được rằng vào một ngày tháng Bảy ấm áp mình sẽ lại đi thuyền với ông trên hồ Thun, rằng bà sẽ lại sinh con đẻ cái, rằng ông chồng sẽ lại làm việc tám năm trong một hãng bào chế dược phẩm và rồi một buổi chiều ông về nhà với khối u nơi thanh quản, sẽ lại ói mửa, yếu đi và giây phút này sẽ vào nằm trong nhà thương này, trong căn phòng này, trên cái giường này?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 show, to indicate, to measure, to nominate, to point, to point to, to show

chỉ ra

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

indicate,show

[DE] anzeigen

[EN] indicate, show

[FR] montrer

[VI] chương trình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzeichen von Kohlenwasserstoffen /nt/D_KHÍ/

[EN] show

[VI] sự biểu lộ dầu khí (kỹ thuật khoan)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zeigen

show

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

show

Chứng minh

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

show

[EN] show

[DE] semblance

[VI] Diễn Biểu

[VI] biểu lộ sai thực chất

Tự điển Dầu Khí

show

[∫ou]

o   biểu hiện, dấu hiệu

- Biểu hiện của dầu và/hoặc khí trong dung dịch khoan, mùn khoan hoặc trong mẫu lõi.

- Lượng nhỏ không có tính chất thương mại của khí và/hoặc dầu trong giếng.

- Sự có mặt của hiđrocacbon trên mẫu đá.

o   điểm lộ (dầu, khí)

§   show report : báo cáo về biểu hiện

§   show well : giếng chuẩn

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

show

show

v. to make something be seen; to make known; n. a play or story presented in a theater, or broadcast on radio or television, for enjoyment or education; something organized to be seen by the public

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

show

sự trinh bày, ' /hiên rõ