Việt
đãi tiệc
thết đãi
đãi rất hậu
mòi rượu
dâng rượu
tiến tửu
thết đãi.
Đức
regalieren
kredenzen
kredenzen /vt/
mòi rượu, dâng rượu, tiến tửu, đãi tiệc, thết đãi.
regalieren /(sw. V.; hat) (landsch., sonst veraltet)/
thết đãi; đãi tiệc; đãi rất hậu;