Việt
mòi rượu
dâng rượu
tiến tửu
đãi tiệc
thết đãi.
mời uông
mời một ly
Đức
kredenzen
kredenzen /(sw. V.; hat) (geh.)/
mời uông; mời một ly (rượu, bia );
kredenzen /vt/
mòi rượu, dâng rượu, tiến tửu, đãi tiệc, thết đãi.