Việt
thết đãi
biếu
tặng
cho
ban.
đãi tiệc
đãi rất hậu
chè chén thỏa thích
ăn uống thỏa thích
Đức
regalieren
regalieren /(sw. V.; hat) (landsch., sonst veraltet)/
thết đãi; đãi tiệc; đãi rất hậu;
chè chén thỏa thích; ăn uống thỏa thích;
regalieren /vt/
thết đãi, biếu, tặng, cho, ban.