Việt
chè chén thỏa thích
ăn uống thỏa thích
ăn uống lu bù
hoang phí
xa xỉ
Đức
regalieren
schlemmerhaft
regalieren /(sw. V.; hat) (landsch., sonst veraltet)/
chè chén thỏa thích; ăn uống thỏa thích;
schlemmerhaft /(Adj.; -er, -este)/
ăn uống lu bù; ăn uống thỏa thích; hoang phí; xa xỉ;