zueignen /(sw. V.; hat)/
(geh ) công hiến;
hiến dâng;
dề tặng (widmen, dedizieren);
zueignen /(sw. V.; hat)/
(veraltet) trao tặng;
jmdm. etw. zueignen : tặng cho ai cái gì.
zueignen /(sw. V.; hat)/
chiếm đoạt;
sich herrenloses Gut zueignen : chiếm đoạt tài săn vô chủ.