TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zueignen

công hiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến dâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dề tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zueignen

zueignen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. zueignen

tặng cho ai cái gì.

sich herrenloses Gut zueignen

chiếm đoạt tài săn vô chủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zueignen /(sw. V.; hat)/

(geh ) công hiến; hiến dâng; dề tặng (widmen, dedizieren);

zueignen /(sw. V.; hat)/

(veraltet) trao tặng;

jmdm. etw. zueignen : tặng cho ai cái gì.

zueignen /(sw. V.; hat)/

chiếm đoạt;

sich herrenloses Gut zueignen : chiếm đoạt tài săn vô chủ.