Việt
đệ trình
báo cáo
trải... xuống dưđi
lót... bên dưói.
thông báo..
thông báo
trình bày
đệ trình ai xem xét cái gì
Anh
submit
Đức
unterbreiten
jmdm. etw.
unterbreiten /(sw. V.; hat) (geh.)/
đệ trình; báo cáo; thông báo; trình bày;
jmdm. etw. :
đệ trình ai xem xét cái gì;
unterbreiten /vt/
trải... xuống dưđi, lót... bên dưói.
đệ trình, báo cáo, thông báo..
unterbreiten /vt/S_CHẾ/
[EN] submit
[VI] đệ trình