TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verehren

thờ phượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôn thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôn sùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sùng bái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôn trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôn kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verehren

verehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie verehrten Schlangen als göttliche Wesen

họ thờ những con rắn như vật linh thiêng.

verehrte Anwesende!

kinh thưa quí vị!, thưa quí bà và quí ông!

er verehrte ihm eine Frei karte

hắn tặng anh ta một vé mời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verehren /(sw. V.; hat)/

thờ phượng; tôn thờ; tôn sùng; sùng bái;

sie verehrten Schlangen als göttliche Wesen : họ thờ những con rắn như vật linh thiêng.

verehren /(sw. V.; hat)/

(geh ) tôn trọng; kính trọng; tôn kính;

verehrte Anwesende! : kinh thưa quí vị!, thưa quí bà và quí ông!

verehren /(sw. V.; hat)/

(đùa) biếu; hiến; dâng; tặng;

er verehrte ihm eine Frei karte : hắn tặng anh ta một vé mời.