TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thờ phượng

Thờ phượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tôn thờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thờ lạy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn sùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sùng bái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 Giáo hội học - Khoa học về cách tổ chức

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

xây dựng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

... hội thánh

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhà thờ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

thờ phượng

adore

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ecclesiology

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

thờ phượng

verehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie verehrten Schlangen als göttliche Wesen

họ thờ những con rắn như vật linh thiêng.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ecclesiology

1) Giáo hội học - Khoa học về cách tổ chức, thờ phượng, xây dựng, (kiến trúc, trang trí), ... hội thánh, nhà thờ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verehren /(sw. V.; hat)/

thờ phượng; tôn thờ; tôn sùng; sùng bái;

họ thờ những con rắn như vật linh thiêng. : sie verehrten Schlangen als göttliche Wesen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adore

Thờ phượng, thờ lạy, tôn thờ