TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ecclesiology

gh học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môn học chuyên về những vấn đề liên quan đến gh.<BR>eucharistic ~ Học thuyết về Bí Tích Thánh Thể trong Giáo Hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1 Giáo hội học - Khoa học về cách tổ chức

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thờ phượng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

xây dựng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

... hội thánh

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhà thờ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

ecclesiology

ecclesiology

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ecclesiology

1) Giáo hội học - Khoa học về cách tổ chức, thờ phượng, xây dựng, (kiến trúc, trang trí), ... hội thánh, nhà thờ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ecclesiology

gh học, môn học chuyên về những vấn đề liên quan đến gh.< BR> eucharistic ~ Học thuyết về Bí Tích Thánh Thể trong Giáo Hội [phát sinh vào thời các Tông Đồ, nhận thức rằng mỗi khi Giáo Hội địa phương cử hành bí tích Thánh Thể, Chúa Kitô đích thân đến ngự trị