TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

messe

phòng ăn tập thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng tập thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hội chợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm mới được giới thiệu tại hội chợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

messe

mess

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

messe

Messe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine interna tionale Messe

một hội chợ quốc tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Messe /die; -, -n/

hội chợ;

eine interna tionale Messe : một hội chợ quốc tế.

Messe /neu. heit, die/

sản phẩm mới được giới thiệu tại hội chợ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Messe /f/VT_THUỶ/

[EN] mess

[VI] phòng ăn tập thể, buồng tập thể (trên tàu thuỷ)