TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mess

phòng ăn tập thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng tập thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mess

mess

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mess

Messe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Messe /f/VT_THUỶ/

[EN] mess

[VI] phòng ăn tập thể, buồng tập thể (trên tàu thuỷ)