Jahrmarkt /m -(e)s, -mârkte/
chợ phiên, hội chợ.
Dulti = /-en/
chợ phiên, hội chợ.
Marktmesse /f =, -n/
chợ phiên, hội chợ; Markt
~ sprenge!tag /m -(e)s,/
1. (tôn giáo) ngày lễ thánh đưông, ngày hội đền; 2. chợ phiên, hội chợ.
Rummel /n -s/
1. tiếng động, tiếng ồn, tiếng ầm, tiếng xào xạc, tiéng rì rào; 2. [tiếng, sự] ôn ào, om sòm, xôn xao, huyên náo; 2.chợ phiên, hội chỢ; 3. lều, rạp, lán, quán ván; rạp hát (cổ); 4. đồ bỏ, đồ cũ bô đi; ♦ ich mache den Rummel nicht mehr mit đối vói tôi thế là đủ rồi; tôi không tham gia cái này nữa; er versteht den Rummel a cậu ta rắt nhanh trí [linh lợi]; ich kenne den Rummel! đừng hòng đánh lừa được tôi, tôi chẳng bị lừa đâu.