Việt
chợ trời
chợ mua bán đồ cũ
chợ phiên
chợ bán đồ cũ
Anh
outdoor market
flea market
open-air market
Đức
Trödelmarkt
Flohmarkt
Trödelmarkt /der/
chợ trời; chợ mua bán đồ cũ (Flohmarkt);
Flohmarkt /der/
chợ phiên; chợ trời; chợ bán đồ cũ (Trödelmarkt);
- dt. x. Chợ giời.
chợ (ngoài) trời
flea market, open-air market