Việt
quán hàng
cửa hiệu
của hàng
tiệm buôn nhỏ
lều
rạp
lán
quán ván
nhà canh gác
chòi gác
điếm gác
phòng con
buông con
buổng xép
Đức
Bude
Bude /í =, -n/
1. quán hàng, cửa hiệu, của hàng, tiệm buôn nhỏ; 2. lều, rạp, lán, quán ván; 3. [cái] nhà canh gác, chòi gác, điếm gác; 4. [căn] phòng con, buông con, buổng xép; die Bude zumachen đổng của hàng, đóng tiệm;