Việt
lán gỗ
lều
quán ván
nhà gỗ
Đức
Bretterbude
Bretterbude /die/
lán gỗ; nhà gỗ;
Bretterbude /í =, -n/
1. lều, quán ván, lán gỗ; 2. [cái, chiếc) ghế dài, quán, hàng, cửa hàng, cửa hiệu, tiêm buôn nhỏ; ổ gian phi, tổ qủi, hắc điếm.