TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn phòng có các vật dụng bài trí sẵn

căn nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn phòng có các vật dụng bài trí sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

căn phòng có các vật dụng bài trí sẵn

Bude

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bude auf den Kopf stellen (ugs.)

tổ chức tiệc tùng vui vẻ

jmdm. die Bude einlaufen/einrennen (ugs.)

thường xuyên tìm đến ai để xin xỏ điều gì

jmdm. auf die Bude rücken (ugs.)

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đến nhà gặp ai dể bàn bạc công việc

(b) đến thăm ai dù không được mời và hẹn trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bude /['bu:do], die; -, -n/

(ụgs ) căn nhà; căn phòng có các vật dụng bài trí sẵn;

tổ chức tiệc tùng vui vẻ : die Bude auf den Kopf stellen (ugs.) thường xuyên tìm đến ai để xin xỏ điều gì : jmdm. die Bude einlaufen/einrennen (ugs.) câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đến nhà gặp ai dể bàn bạc công việc : jmdm. auf die Bude rücken (ugs.) : (b) đến thăm ai dù không được mời và hẹn trước.