Bude /['bu:do], die; -, -n/
(ụgs ) căn nhà;
căn phòng có các vật dụng bài trí sẵn;
tổ chức tiệc tùng vui vẻ : die Bude auf den Kopf stellen (ugs.) thường xuyên tìm đến ai để xin xỏ điều gì : jmdm. die Bude einlaufen/einrennen (ugs.) câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đến nhà gặp ai dể bàn bạc công việc : jmdm. auf die Bude rücken (ugs.) : (b) đến thăm ai dù không được mời và hẹn trước.