TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh bịt của sổ

cánh bịt của sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẩy hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm bảng dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cánh bịt của sổ

Fensterladen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laden II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Laden II schmeißen

làm xong việc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fensterladen /m -s, = u -lâden/

cánh bịt của sổ, của chóp; Fenster

Laden II /m -s, = u Läden/

m -s, = u Läden 1. quán, quẩy hàng, cửa hàng; 2. cánh bịt của sổ; 3. tấm bảng dầy; den Laden II schmeißen làm xong việc.