Việt
cánh bịt của sổ
của chóp
quán
quẩy hàng
cửa hàng
tấm bảng dầy
Đức
Fensterladen
Laden II
den Laden II schmeißen
làm xong việc.
Fensterladen /m -s, = u -lâden/
cánh bịt của sổ, của chóp; Fenster
Laden II /m -s, = u Läden/
m -s, = u Läden 1. quán, quẩy hàng, cửa hàng; 2. cánh bịt của sổ; 3. tấm bảng dầy; den Laden II schmeißen làm xong việc.