TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fensterladen

cửa chớp xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cánh bịt của sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm bịt cửa sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa chớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fensterladen

shutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

WINDOW SHUTTER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

wwindow shutter

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

persian blind

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

persienne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

folding shutter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fensterladen

FENSTERLADEN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fensterladen

VOLET

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

PERSIENNE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fensterladen /der/

tấm bịt cửa sổ; cửa chớp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fensterladen /m -s, = u -lâden/

cánh bịt của sổ, của chóp; Fenster

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fensterladen /m/XD/

[EN] folding shutter, shutter

[VI] cửa chớp xếp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fensterladen

[DE] Fensterladen

[EN] shutter

[FR] volet

Fensterladen

[DE] Fensterladen

[EN] persian blind; persienne

[FR] persienne

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Fensterladen

wwindow shutter

Fensterladen

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

FENSTERLADEN

[DE] FENSTERLADEN

[EN] WINDOW SHUTTER

[FR] VOLET; PERSIENNE