Việt
quán
quẩy hàng
cửa hàng
cánh bịt của sổ
tấm bảng dầy
Đức
Laden II
den Laden II schmeißen
làm xong việc.
Laden II /m -s, = u Läden/
m -s, = u Läden 1. quán, quẩy hàng, cửa hàng; 2. cánh bịt của sổ; 3. tấm bảng dầy; den Laden II schmeißen làm xong việc.