TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschäftshaus

nhà buôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa tiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doanh nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geschäftshaus

office building

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shop building

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

geschäftshaus

Geschäftshaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bürogebäude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

geschäftshaus

bâtiment d'exploitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bürogebäude,Geschäftshaus

[DE] Bürogebäude; Geschäftshaus

[EN] office building; shop building

[FR] bâtiment d' exploitation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschäftshaus /das/

nhà buôn; cửa hàng; hãng; công ty; cửa tiệm; doanh nghiệp (Handelshaus, Firma);