Việt
cơ sở thương mại
văn phòng thương mại
văn phòng kinh doanh
cửa hàng
Anh
commercial premises
Đức
Geschäftsraum
Geschäftsraum /der/
văn phòng thương mại; văn phòng kinh doanh; cơ sở thương mại; cửa hàng;
commercial premises /toán & tin/