TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà để xe

nhà để xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mái che

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhà để máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân xưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khẩu độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ga ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ga-ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túp lều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gara

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà dể máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà để xe

 garage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

car shed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nhà để xe

Kraftwagenhalle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garage /[ga'ra:3a], die; -n/

nhà để xe; ga-ra;

Schuppen /der; -s, -/

lán; túp lều; kho chứa; gara; nhà để xe; nhà dể máy bay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kraftwagenhalle /f =, -n/

nhà để xe, ga ra;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

car shed

nhà để xe

shed

mái che, lều, nhà để xe, nhà để máy, phân xưởng, khẩu độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 garage

nhà để xe