Việt
ga ra
nhà xe
nhà để xe
tháo rời
gà ra
Anh
demount
Đức
Garage
Autogarage
verpfänden
Wagenschuppen
Kraftwagenhalle
tháo rời, gà ra
Wagenschuppen /m -s, =/
ga ra, nhà xe;
Kraftwagenhalle /f =, -n/
nhà để xe, ga ra;
- x. gara.
1)(Ph.) Garage f, Autogarage f ga sân bay Lufthafen m ga xép Station f, -Haltestelle f gá
2) verpfänden vt; ga ra nghía tri âm sich mit jmdm verloben, heiraten vi;