Việt
nhà xe
gara
gara.
ga ra
Anh
garage
Đức
Garage
Autogarage
Auto Werkstatt
Wagenschuppen
Garage /f =, -n/
nhà xe, gara.
Wagenschuppen /m -s, =/
ga ra, nhà xe;
Auto Werkstatt /f/V_TẢI/
[EN] garage
[VI] gara, nhà xe
Garage f, Autogarage f
garage /xây dựng/
nhà (để) xe
garage /giao thông & vận tải/