TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

garage

gara

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gara ôtô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kho

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vùng chứa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhà để xe

 
Tự điển Dầu Khí

trạm sửa chữa ôtô

 
Tự điển Dầu Khí

gara sửa chữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhà xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

garage

garage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

garage

Reparaturwerkstatt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auto Werkstatt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Garage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkstatt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Werkstatt

garage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

garage

gara (sửa chữa)

garage

gara ôtô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reparaturwerkstatt /f/V_TẢI/

[EN] garage

[VI] gara sửa chữa

Auto Werkstatt /f/V_TẢI/

[EN] garage

[VI] gara, nhà xe

Garage /f/V_TẢI/

[EN] garage

[VI] gara ôtô

Tự điển Dầu Khí

garage

o   gara, nhà để xe, trạm sửa chữa ôtô

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

garage

kho, vùng chứa