TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reparaturwerkstatt

gara sửa chữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạm sửa chữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân xưỏng sửa chữa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reparaturwerkstatt

garage with workshop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

service station

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

garage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

repair shop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reparaturwerkstatt

Reparaturwerkstatt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werkstatt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reparaturwerkstatt

atelier de réparations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chantier de réparation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fahr rad reparieren

sửa chiếc xe đạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reparaturwerkstatt /die/

sửa; chữa; sửa chữa; tu sửa; tu bổ;

das Fahr rad reparieren : sửa chiếc xe đạp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reparaturwerkstatt /f =, -Stätten/

phân xưỏng sửa chữa [thu bô’].

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reparaturwerkstatt /TECH/

[DE] Reparaturwerkstatt

[EN] repair shop

[FR] atelier de réparations; chantier de réparation

Reparaturwerkstatt,Werkstatt /ENG-MECHANICAL/

[DE] Reparaturwerkstatt; Werkstatt

[EN] repair shop

[FR] atelier de réparations

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reparaturwerkstatt /f/ÔTÔ/

[EN] garage with workshop, service station

[VI] gara sửa chữa, trạm sửa chữa

Reparaturwerkstatt /f/V_TẢI/

[EN] garage

[VI] gara sửa chữa