Việt
cầm
cầm cố
cầm dợ
cầm thế
thế chấp
Anh
to give as security
to mortgage
Đức
verpfänden
Pháp
donner en gage
sein Haus verpfänden
đem cầm ngôi nhà của mình.
verpfänden /(sw. V.; hat)/
cầm thế; thế chấp;
sein Haus verpfänden : đem cầm ngôi nhà của mình.
verpfänden /vt/
cầm, cầm cố, cầm dợ (đổ đạc); sein Wort - cam đoan, bảo đâm, bảo hành.
verpfänden /RESEARCH/
[DE] verpfänden
[EN] to give as security; to mortgage
[FR] donner en gage