Việt
cầm thế
thế chấp
Đức
verpfänden
sein Haus verpfänden
đem cầm ngôi nhà của mình.
verpfänden /(sw. V.; hat)/
cầm thế; thế chấp;
đem cầm ngôi nhà của mình. : sein Haus verpfänden