workshop
cuộc hội thảo
workshop /xây dựng/
nơi chuẩn bị
workshop /xây dựng/
xưởng trường
works management, workshop
sự điều khiển nhà máy
machine shed, workshop /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
nhà xưởng
Ex. Works, workshop
xuất xưởng
machine shop, shop, workshop
xưởng máy
Một xưởng mà ở đó máy móc được dùng để cắt, tạo thành, hay định dạng kim loại và các chất liệu khác.
A workshop in which machines are used to cut, form, or shape metals and other substances.
repair workshop for construction machinery and equipment, workshop
xưởng sửa chữa máy và thiết bị xây dựng