TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuất xưởng

xuất xưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xuất xưởng

Ex. Works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 workshop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Ex. Works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Gusswerkstück wird sandgestrahlt und durchläuft bis zum Versand noch die Gütekontrolle.

Các chi tiết đúc được phun cát và trước khi xuất xưởng còn phải qua khâu kiểm tra chất lượng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind im Auslieferungszustand weich und sehr gut umformbar.

Lúc xuất xưởng, loại thép này mềm và rất dễ biến dạng.

Die Kühlflüssigkeit enthält ab Werk meist zwischen 40 % und 50 % Gefrierschutzmittel.

Chất lỏng làm mát khi xuất xưởng thường chứa từ 40% đến 50% chất chống đông.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ex. Works, workshop

xuất xưởng

 Ex. Works

xuất xưởng